Blackmores Conveice Well Gold bổ trứng, giúp tăng khả năng thụ thai cho phụ nữ.
Blackmores Conveice Well Gold là nguồn cung cấp các chất dinh dưỡng quan trọng và cần thiết cho phụ nữ trước giai đoạn mang thai, giúp họ có một sự chuẩn bị cho quá trình thụ thai đầy đủ chất và khỏe mạnh.
Công dụng Blackmores Conveice Well Gold:
- Cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết hỗ trợ rụng trứng bình thường và giúp thụ thai khỏe mạnh.
- Cung cấp các chất dinh dưỡng cần thiết cho giai đoạn hình thành và phát triển của thai nhi.
- Cung cấp các chất dinh dưỡng chống oxy hóa mạnh giúp thụ thai diễn ra bình thường.
- Cung cấp đủ hàm lượng chất CoQ10 (CoQ10 là một chất chống oxy hóa tự nhiên kết hợp cho một thai kỳ khỏe mạnh ở giai đoạn đầu)
- Cung cấp I-ốt (Iodine) rất quan trọng cho sự phát triển não bộ và thị lực của thai nhi. Tối ưu hóa mức độ cung cấp I-ốt cho cơ thể trước khi mang thai (bình thường phải mất đến 5 tháng bổ sung để cơ thể có đầy đủ I-ốt)
- Cung cấp 500 mcg Acid Folic mỗi ngày, giúp làm giảm nguy cơ dị tật ống thần kinh nếu dùng trước thời kỳ mang thai 1 tháng và trong cả khi mang thai.
- Có chứa dầu cá ngừ, một nguồn acid béo omega-3 DHA giúp tăng cường thị lực.
Cách sử dụng Blackmores Conveice Well Gold:
- Uống mỗi ngày 1 viên nang mềm và 1 viên nén. Nên uống sau bữa ăn.
- Lý tưởng nhất là dùng trước khi thụ thai 3 – 6 tháng.
Bảo quản sản phẩm:
- Bảo quản nơi thoáng mát, khô ráo, tránh ánh nắng chiếu trực tiếp vào sản phẩm.
- Tránh xa tầm tay trẻ em.
- Không dùng tay ướt để lấy sản phẩm.
Thông tin bổ sung:
Blackmores Conveice Well dành cho phụ nữ có kế hoạch thụ thai. Với các chất dinh dưỡng quan trọng:
- Chất chống oxy hóa rất quan trọng đối với phụ nữ đang cố gắng thụ thai. Cơ hội tăng khả năng thụ thai ở phụ nữ sẽ cao hơn nếu các chất chống oxy hóa được nâng cao trong dịch xung quanh cơ quan sinh sản của họ.
- CoQ10 – Mức độ chất CoQ10 sẽ giảm dần theo tuổi tác. Nếu đầy đủ chất CoQ10 trong cơ thể các bà mẹ tương lai có liên quan đến sự phát triển giai đoạn đầu của thai nhi.
- I-ốt (Iodine) – Là chất rất quan trọng đối với hoạt động bình thường của tuyến giáp vì nó là một chất dinh dưỡng cần thiết cho sự tổng hợp hormone tuyến giáp. Hormone tuyến giáp ảnh hưởng đến hầu hết mọi tế bào trong cơ thể và điều tiết sử dụng oxy, tỷ lệ trao đổi chất và chuyển hóa tế bào. I-ốt đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển bộ não và thị lực của thai nhi.
- Dầu cá – Là một nguồn omega-3 axit béo. DHA khá quan trọng cho việc phát triển bình thường của não bộ và thị lực.
- Acid Folic – đóng một vai trò trong việc tổng hợp DNA và RNA, và do đó quan trọng trong việc phân chia tế bào. Để phân chia đúng cách, các tế bào cần đủ folate. Sự phát triển và tăng trưởng của thai nhi liên quan đến việc phân chia tế bào liên tục dẫn đến nhu cầu cần tăng Acid Folic (folate) trong cơ thể người mẹ.
- Vitamin C – là cần thiết cho việc sản xuất hormone và có thể giúp kích thích sự rụng trứng bình thường. Sự phát triển của trứng cần đầy đủ vitamin C để trưởng thành.
- Vitamin D3 – hỗ trợ hấp thụ canxi và duy trì xương khỏe mạnh. Thiếu hụt Vitamin D rất phổ biến ở phụ nữ trong thời kỳ mang thai.
- Sắt – một thành phần của haemoglobin, một thành phần thiết yếu của các tế bào máu đỏ. Haemoglobin vận chuyển oxy trong cơ thể. Khi đầy đủ nồng độ, haemoglobin sẽ tối ưu giúp các tế bào của cơ thể nhận được đủ oxy. Chất sắt góp phần vào sự phát triển não bộ thai nhi. Phụ nữ được khuyến cáo nên bổ sung chất sắt trong giai đoạn chuẩn bị có thai.
- Kẽm – là chất tham gia vào nhiều phản ứng enzyme trong mỗi tế bào của cơ thể, cơ thể chỉ khỏe mạnh khi có đủ chất này. Kẽm cũng đóng vai trò quan trong trong việc hỗ trợ và rất cần thiết cho sự tăng trưởng và phát triển của thai nhi.
- Vitamin nhóm B – đóng một vai trò thiết yếu trong sản xuất năng lượng và hỗ trợ thụ thai bình thường.
Hoạt chất mỗi viên nén
Iodine (as potassium iodide 197 µg) | 150 µg |
Folic acid | 500 µg |
Cupric sulphate anhydrous (Copper 1.3 mg) | 3.3 mg |
Vitamin B2 (Riboflavin) | 1.5 mg |
Vitamin B1 (Thiamine nitrate) | 1.5 mg |
Manganese sulphate monohydrate (Manganese 5 mg) | 15.4 mg |
Zinc sulphate monohydrate (Zinc 15mg) | 41.6 mg |
Nicotinamide | 20 mg |
Ferrous fumarate (Iron 24 mg) | 75.4 mg |
Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) | 5`0 mg |
Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | 50 µg |
Magnesium oxide – heavy (Magnesium 200 mg) | 350 mg |
Ascorbic acid | 200 mg |
Calcium ascorbate dihydrate (Total vitamin C 500 mg) | 363 mg |
Selenomethionine (Selenium 65 µg ) | 161.5 µg |
Biotin | 100 µg |
Vitamin B5 (Pantothenic acid from calcium pantothenate 5 mg) | 4.6 mg |
Hoạt chất mỗi viên nang mềm
Fish oil – natural containing omega-3 marine triglycerides approx 160 mg as: Docosahexaenoic acid (DHA) 125 mg Eicosapentaenoic acid (EPA) 30 mg |
500mg |
Natural vitamin E (d-alpha-tocopheryl acetate 147 mg) | 200 IU |
Ubidecarenone (Coenzyme Q10) | 60 mg |
Vitamin D3 (Cholecalciferol 10 µg ) |
400 IU |
Betacarotene (from Dunaliella salina extract equiv. to fresh cell 37.5 mg) | 1.5 mg |
Mỹ Linh –
Hiệu quả tốt. Tôi đi khám bác sỹ bảo nên dùng, và đã có kết quả sau 1 tháng.